
Trong tiếng Anh, từ “absent” là một tính từ và danh từ thường được dùng để chỉ sự vắng mặt hoặc không có mặt ở một nơi nào đó. Để sử dụng “absent” một cách chính xác và hiệu quả, việc nắm vững cách kết hợp với các giới từ là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc của “absent” khi đi với giới từ, cung cấp các ví dụ minh họa và hướng dẫn chi tiết để bạn có thể áp dụng chúng một cách chính xác.
1. Ý Nghĩa của “Absent”
“Absent” là một từ dùng để miêu tả trạng thái không có mặt ở một nơi cụ thể hoặc không tham gia vào một sự kiện. Đây có thể là sự vắng mặt tạm thời hoặc lâu dài, và có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ:
- “She was absent from the meeting.”
(Cô ấy đã vắng mặt trong cuộc họp.) - “He felt absent from the conversation.”
(Anh ấy cảm thấy như mình không có mặt trong cuộc trò chuyện.)
2. Cấu Trúc “Absent” Với Các Giới Từ
a. “Absent from”
“Absent from” là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng “absent.” Nó được dùng để chỉ sự vắng mặt ở một nơi cụ thể hoặc sự kiện.
- Cấu Trúc:
[Chủ ngữ] + [động từ to be] + absent from + [Danh từ chỉ nơi chốn/sự kiện]Ví dụ:
- “She was absent from school yesterday.”
(Cô ấy đã vắng mặt ở trường hôm qua.) - “He was absent from the meeting due to illness.”
(Anh ấy đã vắng mặt trong cuộc họp vì bệnh.)
- “She was absent from school yesterday.”
- Mở rộng:
Khi “absent from” được dùng, bạn có thể thêm các thông tin bổ sung để giải thích lý do vắng mặt hoặc thời gian cụ thể.Ví dụ:
- “They were absent from the conference because of travel issues.”
(Họ đã vắng mặt trong hội nghị vì vấn đề đi lại.) - “She was absent from work for two weeks due to a family emergency.”
(Cô ấy đã vắng mặt ở nơi làm việc trong hai tuần vì tình huống khẩn cấp của gia đình.)
- “They were absent from the conference because of travel issues.”
b. “Absent from” Trong Các Câu Hỏi
- Cấu Trúc:
[Chủ ngữ] + [động từ to be] + absent from + [Danh từ chỉ nơi chốn/sự kiện]?Ví dụ:
- “Why was he absent from the seminar?”
(Tại sao anh ấy lại vắng mặt trong hội thảo?) - “Are you going to be absent from the team meeting tomorrow?”
(Bạn có vắng mặt trong cuộc họp nhóm ngày mai không?)
- “Why was he absent from the seminar?”
c. “Absent from” Trong Các Câu Phủ Định
- Cấu Trúc:
[Chủ ngữ] + [động từ to be] + not + absent from + [Danh từ chỉ nơi chốn/sự kiện]Ví dụ:
- “She is not absent from class today.”
(Hôm nay cô ấy không vắng mặt ở lớp học.) - “They are not absent from the event.”
(Họ không vắng mặt trong sự kiện.)
- “She is not absent from class today.”
3. Các Cụm Từ Thay Thế và Mở Rộng
a. “Absent without leave”
“Absent without leave” là một cụm từ chính thức thường dùng trong môi trường công việc hoặc quân đội để chỉ sự vắng mặt không có sự cho phép chính thức.
- Ví Dụ:
- “The employee was absent without leave and did not inform the manager.”
(Nhân viên đã vắng mặt không có phép và không thông báo cho quản lý.)
- “The employee was absent without leave and did not inform the manager.”
b. “Absent-minded”
“Absent-minded” là một tính từ dùng để miêu tả một người hay quên hoặc không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh.
- Ví Dụ:
- “She is often absent-minded when she is deep in thought.”
(Cô ấy thường hay đãng trí khi đang suy nghĩ sâu.)
- “She is often absent-minded when she is deep in thought.”
4. Ví Dụ Minh Họa Và Ứng Dụng Thực Tế
a. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày:
- “He was absent from the family dinner last night.”
(Anh ấy đã vắng mặt trong bữa tối gia đình tối qua.)
Câu này chỉ sự vắng mặt ở một sự kiện gia đình cụ thể. - “She has been absent from work for a week due to a personal matter.”
(Cô ấy đã vắng mặt ở nơi làm việc một tuần vì vấn đề cá nhân.)
Ở đây, “absent from” chỉ thời gian vắng mặt và lý do.
b. Trong Viết và Đọc:
- “The student was absent from school for a few days due to illness.”
(Học sinh đã vắng mặt ở trường vài ngày vì bệnh.)
Câu này sử dụng “absent from” để mô tả sự vắng mặt ở trường học. - “The CEO was absent from the annual review meeting.”
(Giám đốc điều hành đã vắng mặt trong cuộc họp đánh giá hàng năm.)
“Absent from” ở đây chỉ sự vắng mặt trong cuộc họp quan trọng.
c. Trong Thảo Luận và Đàm Phán:
- “During the discussion, several team members were absent from the meeting.”
(Trong cuộc thảo luận, một số thành viên trong nhóm đã vắng mặt trong cuộc họp.)
Câu này cho thấy sự vắng mặt của các thành viên trong một cuộc thảo luận quan trọng. - “How many employees were absent from the office last week?”
(Có bao nhiêu nhân viên đã vắng mặt ở văn phòng tuần trước?)
Câu hỏi này sử dụng “absent from” để hỏi về số lượng nhân viên vắng mặt.
5. Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc “Absent”
a. Điền Vào Chỗ Trống:
- “He was ___ from the party due to a prior engagement.”
(Anh ấy đã vắng mặt trong bữa tiệc vì có một cuộc hẹn trước đó.) - “She has been ___ from her job for several months.”
(Cô ấy đã vắng mặt ở công việc của mình trong vài tháng.) - “The teacher was ___ from class yesterday because of a conference.”
(Giáo viên đã vắng mặt ở lớp học hôm qua vì một hội nghị.) - “We were worried because he was ___ the team meeting last Friday.”
(Chúng tôi đã lo lắng vì anh ấy đã vắng mặt trong cuộc họp nhóm hôm thứ Sáu tuần trước.)
b. Viết Câu Với “Absent”:
- Viết một câu miêu tả sự vắng mặt của bạn trong một cuộc họp quan trọng.
- Tạo một câu sử dụng “absent from” để nói về một sự kiện mà bạn đã không tham gia.
- Sử dụng “absent” để miêu tả sự vắng mặt của một ai đó trong một dịp đặc biệt.
- Viết một câu hỏi dùng “absent from” để hỏi về lý do vắng mặt của một người trong một cuộc thảo luận hoặc cuộc họp.
Từ “absent” là một phần quan trọng của tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự vắng mặt ở một nơi hoặc sự kiện cụ thể. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc “absent from” cùng với các giới từ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn.
ILS Vietnam là trung tâm tiếng Anh chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh cho trẻ em và thiếu niên, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với đội ngũ 100% giáo viên nước ngoài giàu kinh nghiệm và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế. Trung tâm cung cấp khóa học tiếng Anh cho trẻ em chuẩn Cambridge, giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo lộ trình chuẩn của Cambridge, và khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài, đảm bảo sự tương tác cá nhân và phương pháp học tập linh hoạt, phù hợp với từng nhu cầu của học viên.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng “absent” và giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy áp dụng các ví dụ và bài tập thực hành để củng cố kiến thức và sử dụng “absent” trong các tình huống thực tế. Chúc bạn học tập vui vẻ và thành công!