
Trong tiếng Anh, cụm từ “coming soon” là một cụm từ phổ biến được sử dụng để thông báo về sự xuất hiện hoặc phát hành của một cái gì đó trong tương lai gần. Cụm từ này thường xuất hiện trong quảng cáo, thông báo, và trên các phương tiện truyền thông để gây sự chú ý và tạo sự mong đợi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng, các ví dụ minh họa, và các bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng “coming soon” một cách chính xác và hiệu quả.
1. Ý Nghĩa của “Coming Soon”
“Coming soon” được dùng để chỉ một cái gì đó sắp xảy ra, xuất hiện, hoặc phát hành trong tương lai gần. Cụm từ này thường được sử dụng để tạo sự kỳ vọng hoặc chuẩn bị cho sự ra mắt của sản phẩm, sự kiện, hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
- “The new movie is coming soon to theaters.”
(Bộ phim mới sẽ sớm xuất hiện tại các rạp chiếu phim.) - “Our new website is coming soon. Stay tuned!”
(Trang web mới của chúng tôi sắp ra mắt. Hãy theo dõi!)
2. Cấu Trúc “Coming Soon”
a. Cấu Trúc Cơ Bản
- Cấu trúc:
[Đối tượng] + is/are + coming soon - Ví dụ:
- “The new restaurant is coming soon to our neighborhood.”
(Nhà hàng mới sắp mở ở khu phố của chúng tôi.) - “A major update is coming soon to the app.”
(Một bản cập nhật lớn sắp ra mắt cho ứng dụng.)
- “The new restaurant is coming soon to our neighborhood.”
b. Sử Dụng Trong Quảng Cáo và Thông Báo
“Coming soon” thường xuất hiện trong quảng cáo và thông báo, đặc biệt là trong các lĩnh vực như giải trí, bán lẻ, công nghệ, và sự kiện.
- Ví dụ quảng cáo:
- “Get ready for our summer sale—coming soon!”
(Chuẩn bị cho đợt giảm giá mùa hè của chúng tôi—sẽ đến sớm!) - “The new smartphone model is coming soon with innovative features.”
(Mẫu điện thoại thông minh mới sắp ra mắt với các tính năng đổi mới.)
- “Get ready for our summer sale—coming soon!”
c. Cụm Từ Liên Quan
- “Coming up”: Cũng có ý nghĩa gần giống với “coming soon”, nhưng thường chỉ những sự kiện hoặc thời điểm cụ thể hơn.
- Ví dụ:
- “The conference is coming up next week.”
(Hội nghị sẽ diễn ra vào tuần tới.)
- “The conference is coming up next week.”
- Ví dụ:
- “On the horizon”: Thường được sử dụng để chỉ điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai gần, nhưng không nhất thiết phải chính xác như “coming soon”.
- Ví dụ:
- “Exciting developments are on the horizon for the tech industry.”
(Những phát triển thú vị đang trên đường đến cho ngành công nghệ.)
- “Exciting developments are on the horizon for the tech industry.”
- Ví dụ:
3. Ví Dụ Minh Họa
a. Trong Quảng Cáo Sản Phẩm
- “Our new product line is coming soon!”
(Dòng sản phẩm mới của chúng tôi sắp ra mắt!)
Đây là cách thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới để tạo sự háo hức cho khách hàng. - “Watch out for our summer collection coming soon to stores.”
(Hãy chú ý đến bộ sưu tập mùa hè của chúng tôi sắp có mặt tại các cửa hàng.)
Thông báo này tạo sự mong đợi cho khách hàng về bộ sưu tập thời trang mới.
b. Trong Giải Trí
- “The highly anticipated sequel is coming soon to a theater near you.”
(Phần tiếp theo được mong đợi nhiều sắp đến rạp chiếu phim gần bạn.)
Đây là thông báo về việc ra mắt phần tiếp theo của một bộ phim. - “The latest season of your favorite show is coming soon.”
(Mùa mới nhất của chương trình yêu thích của bạn sắp ra mắt.)
Thông báo này tạo sự hồi hộp cho người xem về mùa mới của chương trình.
c. Trong Sự Kiện
- “The grand opening of our new store is coming soon!”
(Lễ khai trương cửa hàng mới của chúng tôi sắp diễn ra!)
Câu này thông báo về sự kiện khai trương cửa hàng mới. - “Mark your calendars—our annual charity gala is coming soon.”
(Đánh dấu vào lịch của bạn—buổi dạ tiệc từ thiện hàng năm của chúng tôi sắp đến.)
Thông báo này nhấn mạnh sự chuẩn bị cho sự kiện từ thiện.
4. Bài Tập Thực Hành
a. Điền Vào Chỗ Trống:
- “The new restaurant ______ (come soon) to our neighborhood.”
(Nhà hàng mới ______ sắp mở ở khu phố của chúng tôi.) - “A major software update ______ (come soon) next month.”
(Một bản cập nhật phần mềm lớn ______ vào tháng tới.) - “The movie ______ (come soon) to theaters everywhere.”
(Bộ phim ______ sắp ra mắt tại các rạp chiếu phim khắp nơi.) - “The highly anticipated book ______ (come soon) to bookstores.”
(Cuốn sách được mong đợi nhiều ______ sắp có mặt tại các hiệu sách.)
b. Viết Câu Sử Dụng “Coming Soon”:
- Viết một câu thông báo về một sự kiện sắp diễn ra mà bạn biết.
- Tạo một câu quảng cáo cho một sản phẩm mới sắp ra mắt sử dụng cụm từ “coming soon”.
- Viết một câu thông báo về một dịch vụ mới sẽ được ra mắt trong tương lai gần.
- Sử dụng “coming soon” để viết một câu miêu tả về một sự kiện sắp xảy ra trong đời sống cá nhân hoặc công việc của bạn.
c. Viết Đoạn Văn Ngắn:
Viết một đoạn văn khoảng 100-150 từ thông báo về một sự kiện hoặc sản phẩm sắp ra mắt, sử dụng cụm từ “coming soon” để tạo sự hứng thú và mong đợi cho người đọc.
Cụm từ “coming soon” là một công cụ mạnh mẽ trong tiếng Anh để thông báo và tạo sự kỳ vọng cho sự xuất hiện của sản phẩm, dịch vụ, hoặc sự kiện trong tương lai gần. Hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc và các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn áp dụng “coming soon” một cách hiệu quả trong các tình huống khác nhau.
Hãy áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày và công việc của bạn để tạo sự chú ý và mong đợi cho các dự án và sự kiện sắp tới. Chúc bạn học tập vui vẻ và thành công trong việc sử dụng tiếng Anh!