
Từ “during” là một giới từ quan trọng trong tiếng Anh, dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Nắm vững cách sử dụng “during” có thể giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc “during,” cách sử dụng, và cung cấp các bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn.
1. Ý Nghĩa của “During”
“During” là một giới từ được dùng để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động, sự kiện, hoặc tình huống xảy ra. Nó giúp xác định thời gian cụ thể khi điều gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- “She read a book during the flight.”
(Cô ấy đã đọc sách trong suốt chuyến bay.)
Trong câu này, “during” chỉ thời gian mà hành động đọc sách diễn ra. - “We met a lot of interesting people during our vacation.”
(Chúng tôi đã gặp nhiều người thú vị trong suốt kỳ nghỉ của mình.)
Ở đây, “during” xác định thời gian mà chúng tôi gặp những người thú vị.
2. Cấu Trúc Của “During”
a. Cấu Trúc Cơ Bản:
- “During” + [Danh từ chỉ thời gian]
Ví dụ:
- “During the meeting, we discussed the new project.”
(Trong cuộc họp, chúng tôi đã thảo luận về dự án mới.) - “He fell asleep during the movie.”
(Anh ấy đã ngủ gật trong suốt bộ phim.)
- “During the meeting, we discussed the new project.”
b. “During” Trong Các Câu Khẳng Định:
- Cấu Trúc:
[Chủ ngữ] + [Hành động] + during + [Danh từ chỉ thời gian]Ví dụ:
- “She was very productive during the summer break.”
(Cô ấy đã rất hiệu quả trong suốt kỳ nghỉ hè.) - “The children played outside during the afternoon.”
(Bọn trẻ đã chơi ngoài trời trong suốt buổi chiều.)
- “She was very productive during the summer break.”
c. “During” Trong Các Câu Hỏi:
- Cấu Trúc:
[Chủ ngữ] + [Động từ] + during + [Danh từ chỉ thời gian]?Ví dụ:
- “What did you do during the weekend?”
(Bạn đã làm gì trong suốt cuối tuần?) - “Were you busy during the holiday season?”
(Bạn có bận rộn trong suốt mùa lễ hội không?)
- “What did you do during the weekend?”
d. “During” Trong Các Câu Phủ Định:
- Cấu Trúc:
[Chủ ngữ] + [Động từ] + not + during + [Danh từ chỉ thời gian]Ví dụ:
- “I was not available during the conference.”
(Tôi không có mặt trong suốt hội nghị.) - “They did not travel during the winter.”
(Họ đã không đi du lịch trong suốt mùa đông.)
- “I was not available during the conference.”
3. Cách Sử Dụng “During” Đúng Cách
a. Sử Dụng “During” Để Chỉ Một Khoảng Thời Gian Xác Định:
“During” thường được dùng với các danh từ chỉ khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như “the meeting,” “the summer,” “the movie,” v.v. Điều này giúp xác định thời điểm cụ thể khi hành động xảy ra.
- Ví Dụ:
- “The museum is open during the day.”
(Bảo tàng mở cửa trong suốt cả ngày.) - “She found a new job during her time in New York.”
(Cô ấy đã tìm được việc làm mới trong thời gian cô ở New York.)
- “The museum is open during the day.”
b. Không Sử Dụng “During” Với Các Động Từ Chỉ Tình Trạng:
“During” không nên được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái như “be,” “seem,” “exist,” mà chỉ được dùng với các động từ chỉ hành động.
- Sai: “She was happy during the summer.”
(Cô ấy đã hạnh phúc trong suốt mùa hè.)- Đúng: “She was happy all summer.”
(Cô ấy đã hạnh phúc cả mùa hè.)
- Đúng: “She was happy all summer.”
c. Không Sử Dụng “During” Với Các Danh Từ Chỉ Thời Gian Tương Lai:
“During” thường không được dùng với các danh từ chỉ thời gian trong tương lai. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác như “in” hoặc “at.”
- Sai: “We will travel during next summer.”
(Chúng tôi sẽ đi du lịch trong mùa hè tới.)- Đúng: “We will travel next summer.”
(Chúng tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè tới.)
- Đúng: “We will travel next summer.”
4. Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc “During”
a. Điền Vào Chỗ Trống:
- “She found a new recipe ____ the cooking class.”
(Cô ấy đã tìm thấy một công thức mới trong lớp học nấu ăn.) - “The students studied hard ____ the exam period.”
(Các sinh viên đã học rất chăm chỉ trong suốt thời gian thi.) - “We experienced heavy rain ____ our vacation in Bali.”
(Chúng tôi đã trải qua mưa lớn trong kỳ nghỉ của mình ở Bali.) - “He was not home ____ the weekend.”
(Anh ấy không ở nhà trong suốt cuối tuần.)
b. Viết Câu Với “During”:
- Viết một câu dùng “during” để mô tả một hoạt động bạn đã làm trong thời gian một kỳ nghỉ.
- Tạo một câu sử dụng “during” để nói về một điều bạn đã không làm trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Sử dụng “during” để miêu tả một sự kiện quan trọng xảy ra trong suốt một giai đoạn học tập.
- Viết một câu hỏi dùng “during” để hỏi về một hoạt động cụ thể mà ai đó đã làm trong một sự kiện quan trọng.
5. Ví Dụ Minh Họa Và Ứng Dụng Thực Tế
a. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày:
- “During the meeting, we discussed several key points.”
(Trong cuộc họp, chúng tôi đã thảo luận về một số điểm chính.)
Ở đây, “during” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà cuộc thảo luận diễn ra. - “They were quiet during the movie.”
(Họ đã im lặng trong suốt bộ phim.)
“During” giúp xác định thời điểm mà sự im lặng xảy ra.
b. Trong Viết và Đọc:
- “The company expanded rapidly during the economic boom.”
(Công ty đã mở rộng nhanh chóng trong suốt thời kỳ bùng nổ kinh tế.)
“During” xác định khoảng thời gian của sự mở rộng. - “He made several new friends during his time studying abroad.”
(Anh ấy đã kết bạn với nhiều người mới trong thời gian học tập ở nước ngoài.)
“During” được sử dụng để miêu tả thời gian kết bạn.
c. Trong Thảo Luận và Đàm Phán:
- “The team achieved its goals during the project phase.”
(Nhóm đã đạt được mục tiêu của mình trong suốt giai đoạn dự án.)
“During” cho thấy khoảng thời gian khi các mục tiêu được đạt được. - “Have you completed the task during the work period?”
(Bạn đã hoàn thành nhiệm vụ trong suốt thời gian làm việc chưa?)
Câu hỏi này sử dụng “during” để hỏi về việc hoàn thành nhiệm vụ.
Giới từ “during” là một công cụ quan trọng trong tiếng Anh để chỉ thời gian mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng “during” sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn trong cả giao tiếp và viết.
ILS Vietnam là trung tâm tiếng Anh chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh cho trẻ em và thiếu niên, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với đội ngũ 100% giáo viên nước ngoài giàu kinh nghiệm và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế. Trung tâm cung cấp khóa học tiếng Anh cho trẻ em chuẩn Cambridge, giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo lộ trình chuẩn của Cambridge, và khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài, đảm bảo sự tương tác cá nhân và phương pháp học tập linh hoạt, phù hợp với từng nhu cầu của học viên.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng “during” và giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy áp dụng các ví dụ và bài tập thực hành để củng cố kiến thức và sử dụng “during” hiệu quả trong các tình huống thực tế. Chúc bạn học tập vui vẻ và thành công!