Động từ To Be là một trong những kiến thức ngữ pháp mà bé sẽ làm quen gần như đầu tiên. Đây chính là một trong những khái niệm ngữ pháp căn bản, được giới thiệu từ rất sớm. Tuy nhiên, nếu các em không nắm vững kiến thức về ngữ pháp này, các em có thể gặp khó khăn trong việc nắm bắt các kiến thức ngữ pháp liên quan khác như thì hiện tại đơn, tiếp diễn, cấu trúc bị động,…Bài viết này sẽ tổng hợp cách sử dụng động từ To be trong tiếng Anh lớp 1 để bé áp dụng ngay trong thực tế.
I. Động từ To Be là gì?
Động từ “To Be” là một trong những động từ cơ bản nhất trong tiếng Anh và đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hình thành câu. Động từ này thường được sử dụng để chỉ ra một sự tồn tại, mô tả một trạng thái, hay thể hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ. Động từ “To Be” có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào thì và chủ ngữ, bao gồm “am”, “is”, “are” (ở hiện tại), “was”, “were” (ở quá khứ), và “will be” (ở tương lai).
Trong tiếng Việt, động từ “To Be” có thể được dịch là “thì, là, ở”. Ví dụ, trong câu “I am a student” có nghĩa là “Tôi là một học sinh”.
II. Cách sử dụng động từ To Be
- To Be ở thì hiện tại đơn:
- Sử dụng “am” với chủ ngữ “I”.
- Sử dụng “is” với các chủ ngữ số ít (he, she, it).
- Sử dụng “are” với các chủ ngữ số nhiều (you, we, they).
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
- They are friends. (Họ là bạn.)
- To Be ở thì quá khứ đơn:
- Sử dụng “was” với chủ ngữ số ít (I, he, she, it).
- Sử dụng “were” với các chủ ngữ số nhiều (you, we, they).
Ví dụ:
- He was at home yesterday. (Anh ấy ở nhà hôm qua.)
- We were in the park. (Chúng tôi ở công viên.)
- To Be ở thì tương lai đơn:
- Sử dụng “will be” với tất cả các chủ ngữ để chỉ sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- She will be at school tomorrow. (Cô ấy sẽ ở trường vào ngày mai.)
- Câu phủ định với To Be:
- Thêm “not” sau động từ To Be để tạo thành câu phủ định.
Ví dụ:
- I am not hungry. (Tôi không đói.)
- They were not at home. (Họ không ở nhà.)
- Câu hỏi với To Be:
- Đảo động từ To Be lên trước chủ ngữ để tạo thành câu hỏi.
Ví dụ:
- Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
- Was she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?)
III. Bài tập về động từ To Be
- Chọn động từ To Be thích hợp điền vào chỗ trống:
- My cat _____ black.
- They _____ playing in the park.
- She _____ happy on her birthday tomorrow.
- We _____ friends for a long time.
Đáp án:
- is
- are
- will be
- have been
- Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền động từ To Be thích hợp:
Sarah Johnson ___ from New York, but Emily and David ___ from Los Angeles. Paris ___ a city in France. Jessica ___ at work today. Mark and Sarah ___ her colleagues. Mr. and Mrs. Smith ___ on vacation in Italy. Emily says, “My sister ___ studying abroad.”
Đáp án: Sarah Johnson is from New York, but Emily and David are from Los Angeles. Paris is a city in France. Jessica is at work today. Mark and Sarah are her colleagues. Mr. and Mrs. Smith are on vacation in Italy. Emily says, “My sister is studying abroad.”
IV. Tầm quan trọng của động từ To Be
Động từ “To Be” là nền tảng của rất nhiều cấu trúc câu trong tiếng Anh, giúp người học dễ dàng giao tiếp, mô tả bản thân, tình huống hoặc sự việc. Đối với người học tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng động từ To Be sẽ giúp họ phát triển khả năng ngôn ngữ và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày.