
Câu bị động (passive voice) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta chuyển đổi các câu để tập trung vào hành động hoặc đối tượng của hành động hơn là người thực hiện hành động. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt hơn. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các dạng câu bị động, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức.
1. Tổng Quan Về Câu Bị Động
Trong câu bị động, đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ của câu, và hành động đó được thực hiện bởi một tác nhân. Câu bị động thường được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng của hành động, thay vì người thực hiện hành động.
Cấu trúc cơ bản của câu bị động:
Chủ ngữ (đối tượng của hành động) + động từ to be (ở thì phù hợp) + past participle (động từ chính ở dạng quá khứ) + by + tác nhân (nếu cần)
Ví dụ:
- Câu chủ động: “The chef cooks the meal.”
(Đầu bếp nấu món ăn.) - Câu bị động: “The meal is cooked by the chef.”
(Món ăn được nấu bởi đầu bếp.)
2. Các Dạng Câu Bị Động Theo Thì
a. Hiện tại đơn (Present Simple)
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + am/is/are + past participle + by + tác nhân (nếu cần) - Ví dụ:
- Câu chủ động: “The company produces a new product.”
(Công ty sản xuất một sản phẩm mới.) - Câu bị động: “A new product is produced by the company.”
(Một sản phẩm mới được sản xuất bởi công ty.)
- Câu chủ động: “The company produces a new product.”
b. Quá khứ đơn (Past Simple)
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + was/were + past participle + by + tác nhân (nếu cần) - Ví dụ:
- Câu chủ động: “The students completed the assignment.”
(Các học sinh đã hoàn thành bài tập.) - Câu bị động: “The assignment was completed by the students.”
(Bài tập đã được hoàn thành bởi các học sinh.)
- Câu chủ động: “The students completed the assignment.”
c. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + has/have been + past participle + by + tác nhân (nếu cần) - Ví dụ:
- Câu chủ động: “She has written a letter.”
(Cô ấy đã viết một bức thư.) - Câu bị động: “A letter has been written by her.”
(Một bức thư đã được viết bởi cô ấy.)
- Câu chủ động: “She has written a letter.”
d. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + had been + past participle + by + tác nhân (nếu cần) - Ví dụ:
- Câu chủ động: “They had finished the project before the deadline.”
(Họ đã hoàn thành dự án trước hạn chót.) - Câu bị động: “The project had been finished by them before the deadline.”
(Dự án đã được hoàn thành bởi họ trước hạn chót.)
- Câu chủ động: “They had finished the project before the deadline.”
e. Tương lai đơn (Future Simple)
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + will be + past participle + by + tác nhân (nếu cần) - Ví dụ:
- Câu chủ động: “She will deliver the speech.”
(Cô ấy sẽ phát biểu.) - Câu bị động: “The speech will be delivered by her.”
(Bài phát biểu sẽ được phát biểu bởi cô ấy.)
- Câu chủ động: “She will deliver the speech.”
f. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + will have been + past participle + by + tác nhân (nếu cần) - Ví dụ:
- Câu chủ động: “By next year, they will have completed the building.”
(Đến năm tới, họ sẽ đã hoàn thành tòa nhà.) - Câu bị động: “By next year, the building will have been completed by them.”
(Đến năm tới, tòa nhà sẽ đã được hoàn thành bởi họ.)
- Câu chủ động: “By next year, they will have completed the building.”
3. Các Trường Hợp Đặc Biệt
a. Câu Bị Động Với Động Từ Tình Thái (Modal Verbs)
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + modal verb (can/could/may/might/must) + be + past participle + by + tác nhân (nếu cần) - Ví dụ:
- Câu chủ động: “The team can solve the problem.”
(Nhóm có thể giải quyết vấn đề.) - Câu bị động: “The problem can be solved by the team.”
(Vấn đề có thể được giải quyết bởi nhóm.)
- Câu chủ động: “The team can solve the problem.”
b. Câu Bị Động Với Động Từ Có Hai Tân Ngữ (Verbs with Two Objects)
- Cấu trúc:
Chủ ngữ (tân ngữ 1) + am/is/are + past participle + (by + tác nhân) + to/tân ngữ 2 - Ví dụ:
- Câu chủ động: “She gives him a book.”
(Cô ấy đưa cho anh ấy một quyển sách.) - Câu bị động: “He is given a book by her.”
(Anh ấy được cô ấy đưa một quyển sách.) - Câu bị động với tân ngữ 2:
“A book is given to him by her.”
(Một quyển sách được đưa cho anh ấy bởi cô ấy.)
- Câu chủ động: “She gives him a book.”
4. Bài Tập Thực Hành Câu Bị Động
a. Điền Vào Chỗ Trống:
- “The cake ____ (bake) by my mother yesterday.”
(Bánh đã được nướng bởi mẹ tôi hôm qua.) - “The report ____ (complete) by the team by next week.”
(Báo cáo sẽ được hoàn thành bởi nhóm vào tuần tới.) - “The book ____ (write) by the author many years ago.”
(Cuốn sách đã được viết bởi tác giả nhiều năm trước.) - “The new policy ____ (implement) next month.”
(Chính sách mới sẽ được triển khai vào tháng tới.)
b. Viết Câu Bị Động:
- Viết một câu bị động để miêu tả sự kiện mà bạn đã thấy xảy ra gần đây.
- Tạo một câu bị động sử dụng thì hiện tại hoàn thành để miêu tả một công việc đã hoàn thành.
- Sử dụng câu bị động với động từ có hai tân ngữ để viết một câu về một dịch vụ mà bạn đã nhận được.
- Viết một câu hỏi bằng câu bị động để hỏi về một sự kiện quan trọng đã xảy ra.
5. Ví Dụ Minh Họa Và Ứng Dụng Thực Tế
a. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày:
- “The email was sent by my assistant yesterday.”
(Email đã được gửi bởi trợ lý của tôi hôm qua.)
Câu này cho thấy hành động gửi email và ai là người thực hiện. - “The house will be cleaned by the new cleaning service.”
(Ngôi nhà sẽ được dọn dẹp bởi dịch vụ dọn dẹp mới.)
Đây là câu dự đoán về hành động trong tương lai.
b. Trong Viết và Đọc:
- “The instructions were given to the employees by the manager.”
(Hướng dẫn đã được đưa cho các nhân viên bởi quản lý.)
Câu này cho thấy cách thức hướng dẫn được cung cấp. - “The artwork has been displayed in the gallery since last month.”
(Tác phẩm nghệ thuật đã được trưng bày tại phòng triển lãm từ tháng trước.)
Sử dụng hiện tại hoàn thành để chỉ trạng thái đã xảy ra.
c. Trong Thảo Luận và Đàm Phán:
- “Have the changes been approved by the board yet?”
(Những thay đổi đã được hội đồng phê duyệt chưa?)
Câu hỏi này sử dụng câu bị động để hỏi về tình trạng của một thay đổi.
ILS Vietnam là trung tâm tiếng Anh chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh cho trẻ em và thiếu niên, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với đội ngũ 100% giáo viên nước ngoài giàu kinh nghiệm và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế. Trung tâm cung cấp khóa học tiếng Anh cho trẻ em chuẩn Cambridge, giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo lộ trình chuẩn của Cambridge, và khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài, đảm bảo sự tương tác cá nhân và phương pháp học tập linh hoạt, phù hợp với từng nhu cầu của học viên.