
Bài tập lượng từ nhằm giúp cho người học tiếng Anh củng cố kiến thức ngữ pháp vững vàng. Với bất kỳ điểm ngữ pháp nào thì các bạn cũng nên học đi đôi với hành nếu muốn hiểu sâu và nhớ lâu hơn.
1. Ôn tập kiến thức về lượng từ trong Tiếng Anh trước khi làm bài tập
Lượng từ (quantifier) trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ dùng để chỉ số lượng chính xác hoặc ước lượng, và chúng thường kết hợp với danh từ. Tùy thuộc vào loại danh từ, lượng từ có thể thay đổi để phù hợp. Dưới đây là tổng quan về cách sử dụng lượng từ với danh từ đếm được và không đếm được:
1.1. Lượng từ dùng với danh từ đếm được (Countable Nouns)
- Many: Dùng để chỉ số lượng nhiều, thường xuất hiện trong câu phủ định và câu hỏi.
- Ví dụ: “How many books are on the shelf?” (Có bao nhiêu quyển sách trên kệ?)
- Each/Every: Cả hai có nghĩa là “mỗi”, nhưng thường được dùng với danh từ số ít.
- Ví dụ: “Each member of the team has a task.” (Mỗi thành viên trong nhóm có một nhiệm vụ.)
- Either/Neither/Both: Sử dụng để nói về hai đối tượng. “Either” nghĩa là “một trong hai”, “Neither” nghĩa là “không cái nào”, và “Both” nghĩa là “cả hai”.
- Ví dụ: “Either solution is fine.” (Giải pháp nào cũng được.)
- A few/Few: “A few” có nghĩa là “một vài” (còn đủ), trong khi “Few” mang nghĩa “rất ít” (không đủ).
- Ví dụ: “A few people attended the meeting.” (Một vài người tham gia cuộc họp.)
- Several: Chỉ một số lượng lớn hơn “a few”.
- Ví dụ: “Several students passed the exam.” (Một số học sinh đã đỗ kỳ thi.)
1.2. Lượng từ dùng với danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
- Much: Chỉ số lượng lớn, thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
- Ví dụ: “There isn’t much time left.” (Không còn nhiều thời gian.)
- A bit of: Cách nói thân mật thay thế cho “some” hoặc “a piece of”.
- Ví dụ: “Do you need a bit of help?” (Bạn có cần một chút giúp đỡ không?)
- A little/Little: “A little” nghĩa là “một ít” (còn đủ), trong khi “Little” nghĩa là “rất ít” (không đủ).
- Ví dụ: “We have a little sugar left.” (Chúng ta còn một ít đường.)
- A great deal of/A good deal of: Chỉ số lượng lớn, thường kết hợp với danh từ trừu tượng.
- Ví dụ: “He spent a great deal of time studying.” (Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để học.)
1.3. Lượng từ dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được
- All: Dùng để chỉ toàn bộ số lượng của người hoặc vật.
- Ví dụ: “All the students are here.” (Tất cả các học sinh đều ở đây.)
- Some/Any/No:
- “Some” thường dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời.
- Ví dụ: “We need some water.” (Chúng ta cần một ít nước.)
- “Any” dùng trong câu phủ định và câu hỏi, hoặc trong câu khẳng định để chỉ bất kỳ.
- Ví dụ: “Do you have any questions?” (Bạn có câu hỏi nào không?)
- “No” dùng trong câu khẳng định để chỉ không có gì.
- Ví dụ: “There is no food left.” (Không còn thức ăn nào.)
- “Some” thường dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời.
- A lot of/Lots of: Cả hai đều nghĩa là “rất nhiều” và dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Ví dụ: “There are a lot of books.” (Có rất nhiều sách.)
Các lượng từ đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị số lượng trong giao tiếp tiếng Anh, và việc hiểu cách dùng chính xác sẽ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp cũng như giao tiếp tự nhiên hơn.
2. Các bài tập về lượng từ trong Tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Chọn lượng từ đúng để điền vào chỗ trống
- How ___ apples are in the basket?
a) much
b) many
c) some - There are ___ students in the classroom.
a) much
b) several
c) a little - I have ___ information about that topic.
a) many
b) few
c) a lot of - ___ of the books are on the table.
a) All
b) Some
c) Much - She has ___ time to finish the project.
a) a few
b) little
c) several - There isn’t ___ milk left in the fridge.
a) many
b) any
c) few - ___ people were invited to the party.
a) A few
b) Much
c) A little - He spent ___ days in Paris.
a) much
b) a few
c) little - How ___ sugar did you put in the tea?
a) many
b) much
c) several - There are ___ chairs in the room.
a) several
b) little
c) any
Bài tập 2: Hoàn thành câu với lượng từ thích hợp (many, much, a few, a little, some, any, no, every)
- I need ___ help with my homework.
- There isn’t ___ water in the bottle.
- We have ___ bananas left in the fridge.
- ___ student in the class needs to submit the assignment by Friday.
- I don’t have ___ friends in this town.
- Would you like ___ tea?
- There’s ___ point in arguing with him; he’s made up his mind.
- There were ___ cars parked outside the building.
- You don’t need to bring ___ food to the picnic.
- I have ___ time to visit my grandparents this weekend.
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với từ đúng (many, much, a lot of, a few, few, a little, little)
- I don’t have ___ money left in my wallet.
- There are ___ books on the shelf.
- We spent ___ time preparing for the exam.
- Only ___ people came to the meeting.
- I have ___ friends, but they are very close.
- He drank ___ coffee this morning.
- ___ students passed the final exam.
- There’s ___ milk in the fridge, so you don’t need to buy more.
- I saw ___ birds in the park today.
- We have ___ work to do before the deadline.
Bài tập 4: Chọn lượng từ đúng để hoàn thành câu
- I don’t have ___ time to finish this task.
a) many
b) much
c) few - There are only ___ cookies left in the jar.
a) a few
b) little
c) much - She didn’t give me ___ information about the project.
a) many
b) any
c) few - ___ the children in the class have submitted their homework.
a) Much
b) Most of
c) A little - Can I have ___ more water, please?
a) some
b) few
c) much - There were ___ chairs available at the event, so some people had to stand.
a) many
b) few
c) little - He doesn’t have ___ friends in this new city.
a) a lot of
b) much
c) many - They invited ___ of their colleagues to the wedding.
a) many
b) much
c) some - We haven’t received ___ feedback on the proposal yet.
a) any
b) much
c) many - ___ of the information he provided was useful.
a) Few
b) Most
c) A lot
Bài tập 5: Bài tập về “some” và “any”
Yêu cầu: Chọn “some” hoặc “any” để điền vào chỗ trống.
- There aren’t ___ books on the shelf.
- Would you like ___ more tea?
- Is there ___ cheese in the fridge?
- I don’t have ___ questions for you.
- Can I have ___ water, please?
- We haven’t seen ___ good movies lately.
Bài tập 6: Bài tập về “much”, “many”, “a lot of”
Yêu cầu: Chọn “much”, “many” hoặc “a lot of” để hoàn thành câu.
- How ___ homework do you have tonight?
- There are ___ people in the park today.
- We don’t have ___ time left before the meeting.
- She has ___ friends in her new school.
- There’s ___ sugar in this cake.
Bài tập 7: Bài tập về “few”, “a few”, “little”, “a little”
Yêu cầu: Điền vào chỗ trống với “few”, “a few”, “little” hoặc “a little”.
- I only have ___ time to finish the report.
- There are ___ apples left, would you like one?
- Very ___ people attended the concert.
- I have ___ money, so I can’t buy a new phone right now.
- ___ students passed the difficult exam.
Bài tập 8: Bài tập về “both”, “either”, “neither”
Yêu cầu: Điền vào chỗ trống với “both”, “either”, hoặc “neither”.
- ___ of the candidates is suitable for the job.
- I like ___ options. They’re both great.
- ___ of us knew the answer to the question.
- ___ of my parents is coming to the graduation ceremony.
- You can choose ___ coffee or tea.
Bài tập 9: Bài tập về “all”, “most”, “some”, “none”
Yêu cầu: Điền vào chỗ trống với “all”, “most”, “some”, hoặc “none”.
- ___ of the students have finished their assignments.
- ___ of the food was eaten at the party.
- I only invited ___ of my friends to the event.
- ___ of the tickets were sold out within hours.
- ___ of my neighbors are friendly.
Đáp án
Bài tập 1:
- b) many
- b) several
- c) a lot of
- a) All
- b) little
- b) any
- a) A few
- b) a few
- b) much
- a) several
Bài tập 2:
- some
- much
- a few
- Every
- many
- some
- no
- a few
- any
- little
Bài tập 3:
- much
- many
- a lot of
- few
- a few
- a lot of
- few
- a little
- a few
- a lot of
Bài tập 4:
- b) much
- a) a few
- b) any
- b) Most of
- a) some
- b) few
- c) many
- c) some
- a) any
- b) Most
ILS Vietnam là trung tâm tiếng Anh chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh cho trẻ em và thiếu niên, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với đội ngũ 100% giáo viên nước ngoài giàu kinh nghiệm và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế. Trung tâm cung cấp khóa học tiếng Anh cho trẻ em chuẩn Cambridge, giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo lộ trình chuẩn của Cambridge, và khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài, đảm bảo sự tương tác cá nhân và phương pháp học tập linh hoạt, phù hợp với từng nhu cầu của học viên.