
Trong tiếng Anh, từ vựng bắt đầu bằng chữ cái “N” rất phong phú và đa dạng. Những từ này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “N,” cùng với các ví dụ và cách sử dụng chúng trong câu.
1. Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “N”
Dưới đây là danh sách hơn 100 từ tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ “N,” được phân loại theo các nhóm từ vựng khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, và trạng từ:
Danh Từ:
- Name – Tên
- My name is John.
- Nation – Quốc gia
- The nation celebrated its independence day.
- Nature – Tự nhiên
- Nature is incredibly beautiful in the spring.
- Niece – Cháu gái
- I bought a gift for my niece.
- Night – Đêm
- We went for a walk under the stars at night.
- Nurse – Y tá
- The nurse took good care of the patients.
- Novel – Tiểu thuyết
- She is reading a new novel by her favorite author.
- Ninja – Ninja
- The ninja was trained in stealth and combat.
- Nail – Móng tay
- She painted her nails bright red.
- Needle – Kim
- The needle is used for sewing.
- Network – Mạng lưới
- They built a strong business network.
- Numbness – Tê liệt
- He felt numbness in his fingers after the accident.
- Noise – Tiếng ồn
- The noise from the construction site was very loud.
- Nutrient – Dinh dưỡng
- Fruits and vegetables provide essential nutrients.
- Noble – Quý tộc
- The noble family lived in a grand castle.
- Nostalgia – Nỗi nhớ quê
- She felt a sense of nostalgia looking at old photos.
- Nugget – Mảnh nhỏ, viên (vàng)
- He found a gold nugget in the river.
Động Từ:
- Negotiate – Đàm phán
- They had to negotiate a better price.
- Navigate – Điều hướng
- The pilot skillfully navigated the plane through the storm.
- Nurture – Nuôi dưỡng
- Parents nurture their children’s talents.
- Notify – Thông báo
- Please notify me of any changes.
- Nudge – Đẩy nhẹ
- He gave her a gentle nudge to wake her up.
- Nail – Đóng đinh
- He nailed the picture frame to the wall.
- Need – Cần
- She needs to finish her work by 5 PM.
- Nurture – Nuôi dưỡng
- They nurture young talent in their company.
- Normalize – Bình thường hóa
- We need to normalize the data before analysis.
- Note – Ghi chú
- He noted the important details in his journal.
Tính Từ:
- Nasty – Tởm
- The food tasted nasty.
- Noble – Quý phái
- He is a noble person with a kind heart.
- Noisy – Ồn ào
- The room was too noisy to concentrate.
- Narrow – Hẹp
- The narrow street was difficult to navigate.
- Nurturing – Nuôi dưỡng
- She has a nurturing personality.
- New – Mới
- He bought a new car.
- Normal – Bình thường
- It’s normal to feel nervous before a presentation.
- Negligible – Không đáng kể
- The cost of the item was negligible compared to the total.
Trạng Từ:
- Narrowly – Hẹp
- She narrowly escaped the accident.
- Naturally – Một cách tự nhiên
- He naturally excelled in mathematics.
- Notably – Đặc biệt
- She is notably talented in painting.
2. Cách Sử Dụng Những Từ Này Trong Câu
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng những từ bắt đầu bằng chữ “N,” hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:
Danh Từ:
- Name: My name is Anna. What’s yours?
(Tên tôi là Anna. Còn bạn thì sao?) - Nature: Spending time in nature can be very relaxing.
(Dành thời gian ở ngoài thiên nhiên có thể rất thư giãn.) - Nurse: The nurse checked the patient’s vitals.
(Y tá đã kiểm tra dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.)
Động Từ:
- Negotiate: We need to negotiate the terms of the contract.
(Chúng ta cần đàm phán các điều khoản của hợp đồng.) - Navigate: He had to navigate through the dense forest.
(Anh ấy phải điều hướng qua khu rừng rậm rạp.) - Nurture: It’s important to nurture young talents in the workplace.
(Việc nuôi dưỡng tài năng trẻ trong môi trường làm việc là rất quan trọng.)
Tính Từ:
- Nasty: The milk tasted nasty, so I threw it away.
(Sữa có vị rất tởm, nên tôi đã vứt nó đi.) - Noisy: The construction site was so noisy that I couldn’t concentrate.
(Công trường xây dựng quá ồn ào khiến tôi không thể tập trung.)
Trạng Từ:
- Narrowly: She narrowly missed being hit by the falling object.
(Cô ấy suýt bị va phải vật rơi xuống.) - Naturally: She naturally took on the role of leader.
(Cô ấy tự nhiên đảm nhận vai trò lãnh đạo.)
3. Các Từ Nói Về Các Chủ Đề Khác Nhau
Về Khoa Học và Công Nghệ:
- Network: The company’s computer network was upgraded.
(Mạng lưới máy tính của công ty đã được nâng cấp.) - Nucleus: The nucleus is the central part of a cell.
(Nhân là phần trung tâm của tế bào.)
Về Xã Hội và Văn Hóa:
- Nation: The nation was united in its effort to overcome the crisis.
(Quốc gia đã đoàn kết trong nỗ lực vượt qua khủng hoảng.) - Noble: The noble values of courage and honor are celebrated in many cultures.
(Những giá trị quý phái như dũng cảm và danh dự được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa.)
4. Mẹo Để Nhớ Từ Vựng
Để nhớ và sử dụng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “N” một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Tạo các câu ví dụ: Sử dụng các từ trong câu giúp bạn nhớ cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
- Sử dụng thẻ từ vựng: Tạo thẻ từ với từ và định nghĩa của chúng để luyện tập thường xuyên.
- Kết hợp với hình ảnh: Liên kết từ với hình ảnh hoặc tình huống cụ thể có thể giúp tăng cường khả năng ghi nhớ.
Việc học từ vựng bắt đầu bằng chữ “N” là một phần quan trọng trong việc mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Danh sách trên cung cấp cho bạn hơn 100 từ thông dụng và các ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thử áp dụng những từ này vào các câu và tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
ILS Vietnam là trung tâm tiếng Anh chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh cho trẻ em và thiếu niên, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với đội ngũ 100% giáo viên nước ngoài giàu kinh nghiệm và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế. Trung tâm cung cấp khóa học tiếng Anh cho trẻ em chuẩn Cambridge, giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo lộ trình chuẩn của Cambridge, và khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài, đảm bảo sự tương tác cá nhân và phương pháp học tập linh hoạt, phù hợp với từng nhu cầu của học viên.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “N” và cung cấp các công cụ hữu ích để bạn học tập hiệu quả hơn. Chúc bạn học tập vui vẻ và thành công!